Characters remaining: 500/500
Translation

gia hình

Academic
Friendly

Từ "gia hình" trong tiếng Việt mang ý nghĩa liên quan đến việc xử phạt hoặc trừng phạt một cách nghiêm khắc, thường trong bối cảnh pháp luật. Cụ thể, "gia hình" có thể hiểu việc áp dụng hình phạt đối với một người nào đó theo quy định của pháp luật.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Gia hình" có thể được hiểu việc thực hiện hoặc gia tăng hình phạt đối với một tội phạm theo quy định của pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc các cuộc thảo luận về luật pháp.

  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Hình phạt": Đây một từ gần nghĩa, chỉ hành động trừng phạt không nhấn mạnh đến việc gia tăng hình phạt.
    • "Trừng phạt": Cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang tính chất tổng quát hơn không chỉ giới hạn trong khuôn khổ pháp luật.
  4. Từ liên quan:

    • "Luật pháp": Khung pháp lý nơi các quy định về gia hình được đặt ra.
    • "Tội phạm": Đối tượng gia hình áp dụng.
  5. Lưu ý: Từ "gia hình" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt khi nói về pháp luật các quy định liên quan đến việc xử lý tội phạm.

Tóm lại:

"Gia hình" chính một thuật ngữ chỉ việc áp dụng hình phạt theo pháp luật.

  1. đg. Đem làm tội theo pháp luật: Một cứ phép gia hình, Hai lại cứ lầu xanh phó về (K).

Similar Spellings

Words Containing "gia hình"

Comments and discussion on the word "gia hình"